Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đít đoi
[đít đoi]
|
buttock, arose (not in decent use)
Từ điển Việt - Việt
đít đoi
|
danh từ
đít, nói chung (tỏ ý chê)